Có 2 kết quả:
发火 fā huǒ ㄈㄚ ㄏㄨㄛˇ • 發火 fā huǒ ㄈㄚ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch fire
(2) to ignite
(3) to detonate
(4) to get angry
(2) to ignite
(3) to detonate
(4) to get angry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch fire
(2) to ignite
(3) to detonate
(4) to get angry
(2) to ignite
(3) to detonate
(4) to get angry
Bình luận 0